Tại Sao Nhiều Nước Châu Âu Luôn Thận Trọng Và Đề Phòng Nga? (Nghiên Cứu Lịch Sử)

Câu hỏi này không thể được giải thích bằng một nguyên nhân duy nhất. Sự thận trọng của châu Âu đối với Nga là kết quả của nhiều tầng lớp lịch sử, địa chính trị và trải nghiệm hiện đại chồng chéo lên nhau. Để hiểu rõ vấn đề, cần xem xét ba tầng nguyên nhân từ xa đến gần, cùng với các yếu tố cấu trúc định hình mối quan hệ này.
Ba tầng nguyên nhân
Tầng lịch sử xa: Di sản xung đột kéo dài nhiều thế kỷ
Trước cả thời kỳ Chiến tranh Lạnh, mối quan hệ giữa Nga và châu Âu đã được định hình bởi hàng loạt xung đột lớn. Cuộc Đại chiến phương Bắc (1700-1721) chứng kiến Peter Đại đế đánh bại Thụy Điển tại trận Poltava (1709), biến Nga thành cường quốc Baltic. Ba Lan-Lithuania, từng là một trong những quốc gia lớn nhất châu Âu, bị chia cắt ba lần (1772, 1793, 1795) bởi Nga, Phổ và Áo—Ba Lan biến mất khỏi bản đồ suốt 123 năm. Hơn 12 cuộc chiến Nga-Thổ (thế kỷ 17-19) giúp Nga mở rộng xuống Biển Đen và Caucasus. Chiến dịch Nga của Napoléon (1812) với 685.000 quân xâm lược đã kết thúc bằng thảm họa—chỉ 27.000 người sống sót trở về, biến Nga thành một trong những cường quốc định hình trật tự châu Âu tại Hội nghị Vienna.
Hai cuộc Thế chiến càng khắc sâu ấn tượng này. Thế chiến I khiến Nga mất 1,7 triệu quân nhân và 1,5 triệu dân thường. Thế chiến II với chiến dịch Barbarossa của Đức (22/6/1941) là cuộc xung đột đẫm máu nhất lịch sử—Liên Xô mất 26-27 triệu người, gần một nửa tổng thương vong của toàn bộ chiến tranh. Chiến thắng ở Berlin (1945) biến Liên Xô thành siêu cường, nhưng cũng để lại ký ức về sự tàn khốc của chiến tranh trên đất Nga.
Trong bối cảnh lịch sử rộng lớn này, Nga thường được nhìn nhận như một cường quốc lục địa có xu hướng mở rộng liên tục. Đối với các quốc gia nhỏ hơn, những đợt mở rộng này đe dọa trực tiếp đến không gian sinh tồn và chủ quyền của họ. Đế quốc Nga áp đặt chính sách “Nga hóa” mạnh mẽ dưới thời Alexander III và Nicholas II, đặc biệt khắc nghiệt ở Ba Lan sau các cuộc nổi dậy (1830, 1863). Nhiều dân tộc từng sống dưới sự thống trị của Đế quốc Nga hay Liên Xô không chỉ nhớ về chiến tranh, mà còn về việc bị một trung tâm quyền lực mạnh áp đặt ý chí, văn hóa và chính trị.
Tầng Chiến tranh Lạnh: Chia rẽ sâu sắc và can thiệp quân sự
Từ 1947 đến 1991, châu Âu bị chia làm hai khối đối địch. Tây Âu gắn với NATO (thành lập 4/1949), Đông Âu nằm trong Hiệp ước Warsaw (5/1955). Moskva không ngần ngại can thiệp quân sự để duy trì kiểm soát. Đông Đức (17/6/1953): Liên Xô điều 20.000 quân và xe tăng T-34 đàn áp cuộc nổi dậy công nhân, khiến ít nhất 55 người thiệt mạng. Hungary (23/10-10/11/1956): Cách mạng yêu cầu dân chủ hóa bị đàn áp bởi 200.000 quân Xô Viết và 2.500 xe tăng, gây 2.500-3.000 người thiệt mạng và 200.000 người tị nạn. Tiệp Khắc (20-21/8/1968): “Mùa xuân Praha” bị dập tắt bởi 250.000 quân Warsaw Pact với 2.000 xe tăng, khiến 137 người thiệt mạng.
Những sự kiện này khắc sâu vào ký ức tập thể của Ba Lan, các nước Baltic, Séc, Slovakia, Romania và Hungary: sức mạnh cưỡng chế của Liên Xô có thể được triển khai bất cứ lúc nào. Dù Chiến tranh Lạnh kết thúc hơn ba thập kỷ, ký ức này vẫn định hình nhận thức an ninh của các quốc gia từng sống dưới ảnh hưởng Xô Viết. Đối với các nước Baltic, ký ức càng đau đớn hơn—sau khi Liên Xô sáp nhập cưỡng ép (1940) theo Hiệp ước Molotov-Ribbentrop, chỉ trong năm đầu, 35.000 người bị trục xuất hoặc hành quyết. Tổng cộng, khoảng 10% dân số Baltic bị giết hoặc trục xuất trong thập niên 1940.
Tầng hiện đại: Các sự kiện 2008-2024 và chiến tranh Ukraine
Nếu lịch sử xa là nền tảng và Chiến tranh Lạnh tạo ký ức, thì các hành động của Nga trong thế kỷ 21 chính là chất xúc tác làm bùng phát lo ngại. Chiến tranh Nga-Gruzia (7-12/8/2008) là lần đầu tiên sau Chiến tranh Lạnh, Nga sử dụng vũ lực quân sự quy mô lớn (20.000 quân, 350 xe tăng) để thay đổi hiện trạng lãnh thổ ở châu Âu. Kết quả: 850 người thiệt mạng, Nga công nhận độc lập Nam Ossetia và Abkhazia (26/8/2008), thiết lập căn cứ quân sự lâu dài.
Crimea (2014) đánh dấu một bước leo thang nghiêm trọng hơn. Ngày 27/2/2014, lực lượng đặc nhiệm Nga không mang phù hiệu chiếm các cơ quan chính quyền và căn cứ quân sự. Sau cuộc trưng cầu dân ý gây tranh cãi (16/3), Nga chính thức sáp nhập Crimea (18/3)—bán đảo có diện tích 27.000 km², dân số 2,3 triệu, và cảng Sevastopol là căn cứ Hạm đội Biển Đen. Việc sáp nhập này bị LHQ, EU, Mỹ và phần lớn cộng đồng quốc tế lên án là vi phạm luật pháp quốc tế. Từ tháng 4/2014, xung đột ở Donbass với sự hỗ trợ của Nga (vũ khí, cố vấn, theo nhiều nguồn cả đơn vị chính quy) khiến 14.000 người thiệt mạng đến 2022.
Ngày 24/2/2022, Nga phát động “chiến dịch quân sự đặc biệt” với hơn 150.000 quân tấn công Ukraine từ nhiều hướng. Đây là cuộc xung đột quân sự lớn nhất ở châu Âu kể từ Thế chiến II. Đến cuối 2024, chiến tranh đã gây hàng chục nghìn người thiệt mạng, hàng triệu người tị nạn, và phá hủy nghiêm trọng cơ sở hạ tầng Ukraine. Nga tuyên bố sáp nhập bốn vùng Donetsk, Luhansk, Zaporizhzhia và Kherson (9/2022) mặc dù không kiểm soát hoàn toàn.
Các sự kiện này được nghiên cứu an ninh quốc tế xem như tín hiệu rõ ràng: Nga sẵn sàng dùng vũ lực để thay đổi biên giới quốc tế hoặc mở rộng vùng ảnh hưởng. Điều đáng chú ý là ngay cả những nước không có lịch sử thù địch trực tiếp với Nga cũng phản ứng mạnh mẽ. Thụy Điển—giữ trung lập suốt hơn 200 năm kể từ 1814, không tham chiến trong cả hai cuộc Thế chiến—quyết định gia nhập NATO (7/3/2024). Phần Lan—có 1.340 km biên giới với Nga và duy trì chính sách “Finlandization” (cân bằng tinh tế) suốt Chiến tranh Lạnh—cũng gia nhập NATO (4/4/2023). Hai quyết định lịch sử này phản ánh sự đánh giá lại toàn diện về môi trường an ninh dựa trên bằng chứng hành vi cụ thể.
Các yếu tố cấu trúc định hình mối quan hệ
Địa chính trị và tiến thoái lưỡng nan an ninh
Các nhà địa chính trị học như Halford Mackinder (“The Geographical Pivot of History”, 1904) và Nicholas Spykman (“The Geography of the Peace”, 1944) đã chỉ ra nghịch lý cốt lõi trong vị thế của Nga: diện tích khổng lồ (17,1 triệu km², lớn nhất thế giới) nhưng thiếu biên giới tự nhiên rõ ràng để tự vệ. Phần lớn biên giới phía Tây là đồng bằng rộng không có núi non hay sông ngòi lớn làm rào cản—giải thích tại sao các cuộc xâm lược từ phương Tây (Napoléon 1812, Đức 1914, Đức 1941) đều có thể tiến sâu vào lãnh thổ Nga.
Nỗi lo an ninh thường trực này thúc đẩy Nga liên tục tìm cách mở rộng để tạo “vành đai đệm” bảo vệ trung tâm quyền lực. Đây là biểu hiện điển hình của security dilemma: những gì Nga coi là phòng thủ hợp lý lại khiến láng giềng cảm thấy bị đe dọa, thúc đẩy họ tìm kiếm liên minh chống Nga, điều này lại càng làm tăng cảm giác bất an của Moskva. Vòng luẩn quẩn này lặp lại suốt lịch sử hiện đại.
Khác biệt về mô hình chính trị
Một rào cản quan trọng nằm ở sự khác biệt căn bản về mô hình chính trị. Dưới thời Tổng thống Vladimir Putin (từ 1999), Nga chứng kiến sự tập trung quyền lực ngày càng tăng. Các đài truyền hình quốc gia chính (Channel One, Rossiya-1, NTV) đều được nhà nước kiểm soát. Đảng Nga Thống nhất giành đa số áp đảo trong Duma (thường trên 70% ghế) suốt hai thập kỷ. Nhiều nhà phê bình chính trị nổi bật bị bắt giữ, trục xuất hoặc thiệt mạng trong hoàn cảnh bí ẩn: Boris Nemtsov (ám sát 2015), Alexei Navalny (đầu độc 2020, tù và mất 2024), Anna Politkovskaya (ám sát 2006).
Ngược lại, Liên minh châu Âu được xây dựng trên nền tảng dân chủ đa đảng tự do, pháp quyền và hội nhập sâu. Tiêu chí Copenhagen (1993) quy định rõ điều kiện gia nhập EU: thể chế dân chủ ổn định, tôn trọng nhân quyền và bảo vệ thiểu số, nền kinh tế thị trường, và khả năng thực hiện nghĩa vụ thành viên. Khi EU nhấn mạnh “soft power” (quyền lực mềm) thông qua chuẩn mực pháp lý, thương mại và văn hóa, Nga dưới thời Putin ưu tiên “hard power” (quyền lực cứng) thông qua quân sự và các công cụ ép buộc. Sự khác biệt này tạo khoảng cách lớn về giá trị cốt lõi, khiến tin tưởng chiến lược lẫn nhau trở nên khó khăn.
Tâm lý đặc biệt của các quốc gia nhỏ
Ba Lan, Estonia, Latvia, Lithuania có đặc điểm chung: trong lịch sử thường xuyên bị kẹp giữa các cường quốc—Nga, Đức, Thụy Điển. Ba Lan biến mất khỏi bản đồ 123 năm (1795-1918). Trong Thế chiến II, Ba Lan bị xâm lược từ cả hai phía—Đức (1/9/1939) và Liên Xô (17/9/1939)—mất 6 triệu công dân (20% dân số). Sau chiến tranh, Ba Lan rơi vào quỹ đạo Xô Viết mặc dù có chính phủ lưu vong được phương Tây công nhận.
Các nước Baltic giành độc lập sau Thế chiến I (1918-1920) nhưng bị Liên Xô sáp nhập cưỡng ép (1940). Họ chỉ giành lại độc lập khi Liên Xô sụp đổ (1990-1991) và gia nhập NATO (2004) ngay khi có cơ hội. Những trải nghiệm này tạo ra tâm lý an ninh cực kỳ nhạy cảm. Bất kỳ dấu hiệu nào về sự trỗi dậy của quyền lực từ phương Đông đều kích hoạt cảnh báo sinh tồn. Đây không phải hoang tưởng hay thiên kiến, mà là phản ứng học được từ kinh nghiệm thực tế—khi đã mất đất nước nhiều lần, bạn sẽ cảnh giác với mọi mối đe dọa tiềm tàng.
Sức mạnh bất đối xứng: Quân sự và năng lượng
Nga sở hữu kho vũ khí hạt nhân lớn nhất thế giới. Theo SIPRI (2024), Nga có khoảng 5.580 đầu đạn hạt nhân (1.710 đầu đang triển khai, 2.670 trong kho dự trữ, 1.200 chờ tháo dỡ)—nhiều hơn Mỹ (5.044 đầu) và chiếm gần một nửa tổng số vũ khí hạt nhân toàn cầu. Quân đội thường trực gồm 1,15 triệu quân nhân, 2 triệu dự bị, 12.000 xe tăng, 30.000 thiết giáp, 6.000 pháo tự hành, 4.000 máy bay quân sự, và khoảng 50-60 tàu ngầm (12 tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo).
Bên cạnh đó, vị thế như nhà cung cấp năng lượng chính cho châu Âu tạo ra sức ép tiềm ẩn khác. Dù không phải lúc nào Moskva cũng sử dụng những đòn bẩy này, sự tồn tại của chúng đã tạo mối quan hệ bất đối xứng. Nhiều nước châu Âu nhận thức họ dễ bị tổn thương trước các quyết định từ Moskva, dù về an ninh quân sự hay năng lượng.
Phản ứng của châu Âu
Sau sự tan rã Liên Xô (26/12/1991), các nước Đông Âu đối mặt với khoảng trống quyền lực khổng lồ. Không tin tưởng vào bất kỳ cơ chế an ninh nào liên quan đến Nga, họ chủ động tìm kiếm sự bảo vệ từ NATO. Điều quan trọng: các nước này tự nguyện xin gia nhập, không phải bị NATO “ép buộc” hay “lôi kéo”. NATO được xem là phao an ninh duy nhất có thể ngăn chặn khả năng Nga phục hồi sức mạnh và tái áp đặt ảnh hưởng.
Quá trình mở rộng diễn ra qua sáu đợt chính: 1999 (Ba Lan, Séc, Hungary—ba nước từng chịu can thiệp trực tiếp từ Liên Xô); 2004 (bảy nước gồm Bulgaria, Estonia, Latvia, Lithuania, Romania, Slovakia, Slovenia—đợt lớn nhất, bao gồm cả ba nước Baltic từng là cộng hòa Xô Viết); 2009 (Albania, Croatia); 2017 (Montenegro); 2020 (Bắc Macedonia); và 2023-2024 (Phần Lan, Thụy Điển—hai nước từng giữ trung lập suốt Chiến tranh Lạnh).
Việc Thụy Điển và Phần Lan gia nhập NATO sau chiến tranh Ukraine là bước ngoặt lịch sử có ý nghĩa sâu xa. Thụy Điển giữ trung lập suốt hơn 200 năm, không tham chiến trong cả hai cuộc Thế chiến. Phần Lan có 1.340 km biên giới với Nga và duy trì chính sách cân bằng tinh tế (“Finlandization”) trong suốt Chiến tranh Lạnh. Hai quyết định này phản ánh sự đánh giá lại toàn diện về môi trường an ninh dựa trên bằng chứng hành vi cụ thể của Nga, chứ không phải định kiến lịch sử hay áp lực từ bên ngoài.
FB Tieu Than Khai
Nguồn : Nghiên Cứu Lịch Sử