Sự Tụt Hậu Của Tây Ban Nha So Với Các Nước Phương Tây (Nghiên Cứu Lịch Sử)

Mặc dù thuộc khối phương Tây với gốc rễ La Mã sâu đậm, Tây Ban Nha lại trở thành một trong những quốc gia phát triển chậm nhất phương tây. Trong khi các nước láng giềng như Anh, Pháp, Hà Lan, Đức trải qua Cách mạng Khoa học, Cách mạng Tư sản, và Cách mạng Công nghiệp để xây dựng nền tảng phát triển bền vững, Tây Ban Nha lại đắm chìm trong sự giàu có giả tạo từ việc khai thác tài nguyên thuộc địa. Dòng vàng bạc khổng lồ từ Tân Thế Giới không mang lại sự thịnh vượng lâu dài, mà ngược lại, tạo ra “bệnh nghiện tài nguyên” – hiện tượng sau này được các nhà kinh tế gọi là “Bệnh Hà Lan.”
Yếu Tố Của Sự Tụt Hậu
Sự chậm phát triển của Tây Ban Nha so với các nước Tây Âu khác bắt nguồn từ năm nguyên nhân chính đan xen vào nhau. Trước hết, di sản lịch sử bị gián đoạn đóng vai trò quan trọng. Bị Hồi giáo chiếm đóng hơn 700 năm từ 711 đến 1492, tiến trình phát triển trung cổ của Tây Ban Nha lệch hướng so với phần còn lại của Tây Âu Kitô giáo. Sau khi hoàn tất Reconquista, thay vì tập trung xây dựng nền kinh tế trong nước như các nước Tây Âu, Tây Ban Nha đổ toàn lực vào mở rộng đế quốc hải ngoại.
Thứ hai, chính sự giàu có từ vàng bạc Mỹ La-tinh đã tạo ra ảo tưởng thịnh vượng, dẫn đến hiện tượng kinh tế học gọi là “bệnh Hà Lan” sớm nhất trong lịch sử – Tây Ban Nha tiêu xài thay vì đầu tư sản xuất. Từ thế kỷ XVII đến XVIII, khi thuộc địa dần mất đi, nền kinh tế trì trệ bộc lộ rõ ràng.
Thứ ba, thể chế chính trị lạc hậu kéo dài đến tận thế kỷ XX với Nội chiến 1936-1939 và chế độ độc tài Franco từ 1939 đến 1975, đóng cửa với Tây Âu suốt gần bốn thập kỷ trong khi các nước khác công nghiệp hóa mạnh mẽ. Dân chủ chỉ xuất hiện sau 1978, muộn hơn Anh, Pháp, Đức gần một thế kỷ.
Thứ tư, cấu trúc kinh tế thiếu chiều sâu công nghệ là vấn đề kéo dài. Sau khi gia nhập EU năm 1986, Tây Ban Nha tăng trưởng mạnh nhờ du lịch, xây dựng, tài chính, nhưng thiếu nền tảng công nghệ và phụ thuộc vào nhập khẩu công nghiệp. Khủng hoảng 2008 đánh mạnh do bong bóng bất động sản vỡ, bộc lộ những yếu kém cấu trúc. Cuối cùng, xã hội và khoa học yếu kém với chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển chỉ khoảng 1,4% GDP – thấp hơn nhiều so với Đức ở mức 3%. Mặc dù giáo dục có cải thiện, nhưng vẫn kém về hiệu suất và khả năng đổi mới công nghệ.
Từ Đỉnh Cao Đế Quốc Thực Dân Đến Sụp Đổ
Để hiểu rõ “bệnh Hà Lan” của Tây Ban Nha, cần nhìn lại quỹ đạo hàng hải và thuộc địa của họ. Sau khi tái chiếm bán đảo Iberia từ tay Hồi giáo, hai vương quốc Castile và Aragon thống nhất qua hôn nhân Ferdinand-Isabella năm 1469. Họ đầu tư mạnh vào hàng hải, cạnh tranh với Bồ Đào Nha trong cuộc đua khám phá biển. Năm 1492 đánh dấu bước ngoặt lịch sử khi họ tài trợ chuyến đi của Christopher Columbus, mở đường tới châu Mỹ và khởi đầu cho Đế quốc Tây Ban Nha toàn cầu.
Chỉ vài thập kỷ sau, tốc độ mở rộng của Tây Ban Nha là chóng mặt. Hernán Cortés tiêu diệt đế chế Aztec năm 1521, Francisco Pizarro chinh phục Inca năm 1533. Các Phó vương quốc Tân Tây Ban Nha ở Mexico và Phó vương quốc Peru được thành lập, kiểm soát nguồn tài nguyên khổng lồ. Nguồn vàng bạc từ các mỏ như Potosí ở Bolivia đổ về châu Âu qua “hạm đội bạc,” trong khi hệ thống thương mại xuyên Thái Bình Dương được thiết lập với tàu Manila Galleon nối Philippines và Mexico. Tây Ban Nha trở thành siêu cường thế kỷ XVI, kiểm soát vùng đất trải dài từ châu Âu, châu Mỹ đến châu Á.
Dưới triều đại Habsburg, Tây Ban Nha nắm giữ lãnh thổ rộng lớn bao gồm Nam Ý, Hà Lan, Bỉ, một phần Đức, Philippines, và hầu hết châu Mỹ Latin. Nhưng chính ở đỉnh cao này, những hạt giống suy tàn đã được gieo trồng. Chiến tranh liên miên với Pháp, Anh, Hà Lan làm kiệt quệ tài chính. Dòng kim loại quý gây ra lạm phát nghiêm trọng trong nước. Bộ máy hành chính tham nhũng không thể quản lý hiệu quả đế quốc rộng lớn. Năm 1648, sau Chiến tranh Ba Mươi Năm, Tây Ban Nha mất Hà Lan – một trong những vùng đất giàu có và năng động nhất. Từ đây, quá trình suy yếu không thể đảo ngược.
Thế kỷ XVIII và XIX chứng kiến sự sụp đổ từng bước của đế quốc. Cuộc xâm lược của Napoleon năm 1808 làm rối loạn trong nước và kích hoạt phong trào độc lập ở Mỹ Latinh. Từ 1810 đến 1825, gần như toàn bộ thuộc địa châu Mỹ giành được độc lập dưới sự lãnh đạo của Simón Bolívar và José de San Martín. Hồi chuông báo tử cho đế quốc Tây Ban Nha vang lên vào năm 1898 với Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ, khiến họ mất sạch các thuộc địa còn lại gồm Cuba, Puerto Rico, Philippines và Guam. Từ một siêu cường toàn cầu, Tây Ban Nha rơi xuống thành một cường quốc hạng hai ở châu Âu.
“Bệnh Hà Lan” – Khi Tài Nguyên Trở Thành Lời Nguyền
Thuật ngữ “Bệnh Hà Lan” xuất phát từ kinh nghiệm của Hà Lan cuối những năm 1950 và 1960 khi phát hiện khí đốt khổng lồ ở vùng Groningen. Hiện tượng kinh tế này mô tả tình trạng một quốc gia giàu lên nhờ tài nguyên thiên nhiên nhưng lại làm suy yếu các ngành sản xuất khác. Tuy nhiên, Tây Ban Nha là trường hợp sớm nhất và điển hình nhất của “bệnh” này trong lịch sử, xảy ra từ thế kỷ XVI – trước cả Hà Lan bốn trăm năm.
Khi Tây Ban Nha chiếm được châu Mỹ từ thế kỷ XVI, họ nhập về khối lượng vàng bạc khổng lồ từ các mỏ như Potosí. Nguồn tài nguyên này tạo ra nguồn tiền dễ dàng mà không cần phát triển sản xuất trong nước. Biểu hiện đầu tiên và rõ ràng nhất là lạm phát nặng nề, được sử gia gọi là “Cách mạng Giá cả” ở châu Âu thế kỷ XVI. Quá nhiều vàng bạc làm giá cả trong nước tăng vọt, khiến hàng hóa Tây Ban Nha trở nên đắt đỏ và mất sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hậu quả tiếp theo là sự suy yếu của công nghiệp nội địa. Vì hàng hóa từ Anh, Hà Lan, Pháp rẻ hơn và chất lượng tốt hơn, người Tây Ban Nha chọn mua thay vì tự sản xuất. Các ngành thủ công truyền thống như dệt may, đóng tàu, chế tác kim loại dần tan rã. Tây Ban Nha từ một nước sản xuất trở thành thị trường tiêu thụ cho công nghiệp của các nước khác. Nhưng có lẽ tác động sâu xa nhất là về mặt văn hóa xã hội. Tầng lớp quý tộc và giáo sĩ sống dựa vào địa tô và chiến lợi phẩm từ thuộc địa, họ coi lao động công nghiệp và thương mại là nghề thấp kém, không xứng với thân phận cao quý. Xã hội đề cao dòng máu, danh vọng quân sự và độ mộ đạo hơn là năng lực kinh doanh hay sáng tạo kỹ thuật.
Chính quyền cũng không thoát khỏi cái bẫy này. Thay vì đầu tư vào hạ tầng, giáo dục hay công nghiệp, phần lớn tài nguyên được chi tiêu cho chiến tranh liên miên, lối sống xa hoa của triều đình, và xây dựng các tu viện cùng cung điện nguy nga. Đến thế kỷ XVII, khi nguồn kim loại quý suy giảm do các mỏ cạn kiệt, chi phí khai thác tăng cao, và các cường quốc khác cướp phần lớn hạm đội bạc trên biển, nền kinh tế Tây Ban Nha bộc lộ sự rỗng ruột. Họ không có nền sản xuất tự lực, không có công nghệ, không có tầng lớp thương nhân năng động. Quốc gia từng giàu nhất thế giới rơi vào suy thoái dai dẳng.
Điều gì tạo nên sự khác biệt quyết định giữa Tây Ban Nha với Anh và Hà Lan? Trong khi Tây Ban Nha tiêu xài của cải từ thuộc địa và duy trì phong kiến-giáo quyền mạnh mẽ, Anh và Hà Lan lại chuyển hóa thành công nguồn lợi từ thương mại và thuộc địa. Họ tích lũy vốn, phát triển thương mại và ngân hàng, đầu tư vào công nghiệp chế biến, thúc đẩy khoa học và kỹ thuật, xây dựng thể chế pháp trị và nghị viện, hình thành tầng lớp tư sản năng động. Câu hỏi đặt ra là: tại sao cùng có thuộc địa, cùng giàu có từ tài nguyên, nhưng một số quốc gia chuyển hóa thành công còn Tây Ban Nha thất bại? Câu trả lời nằm ở cấu trúc xã hội và tư tưởng sâu xa hơn nhiều.
Gốc Rễ Của Sự Bất Lực Cải Cách
Sự trì trệ của Tây Ban Nha bắt nguồn từ cấu trúc xã hội và tư tưởng hình thành sau Reconquista. Quyền lực nằm trong tay quý tộc quân sự và Giáo hội, nhà nước xây dựng quanh tín ngưỡng chứ không quanh công dân hay thương nghiệp. Thương mại bị xem là thấp kém, khiến xã hội thiếu tầng lớp trung lưu, thiếu văn hóa khoa học thực dụng — khác hẳn Anh và Hà Lan, nơi thương nhân được trọng vọng.
Khi châu Âu bước vào Cải cách Tin Lành năm 1517, Tây Ban Nha chọn hướng ngược lại: trở thành pháo đài của Phản Cải cách. Tòa án Dị giáo kéo dài nhiều thế kỷ, đàn áp tri thức và tự do học thuật, trục xuất Do Thái và Moriscos — hai nhóm kinh tế năng động nhất. Hậu quả: Tây Ban Nha bỏ lỡ Cách mạng Khoa học và Thời kỳ Khai sáng, trong khi phần còn lại của châu Âu bước vào hiện đại.
Thể chế chính trị duy trì quân chủ chuyên chế, bóp nghẹt quyền tự trị vùng, kiểm soát thương mại và chống tư bản nước ngoài. Kinh tế vì thế trì trệ, nông nghiệp lạc hậu, đất đai tập trung vào địa chủ lớn. Đến thế kỷ XX, Franco tiếp tục đóng kín đất nước, khiến Tây Ban Nha tụt hậu ba đến bốn thập kỷ so với Tây Âu.
Căn nguyên sâu nhất là Tây Ban Nha chọn tôn giáo và huyết thống thay cho lý tính và pháp trị. Xã hội sợ tự do tư tưởng nên không tự cải cách được. Họ không nghèo vì mất thuộc địa, mà vì không bao giờ học được tinh thần hiện đại hóa — tách quyền lực giáo hội khỏi nhà nước, đề cao cá nhân và pháp trị.
Sự khác biệt giữa Nam Âu và Bắc Âu bắt nguồn từ đây. Cải cách Tin Lành khuyến khích đọc, suy nghĩ, và tự chịu trách nhiệm với đức tin, hình thành tinh thần cá nhân, lý tính, và kỷ luật lao động — nền tảng cho công nghiệp và dân chủ. Trong khi đó, các xã hội Công giáo kiểm duyệt sách, coi giàu có là tội lỗi và duy trì giáo quyền gắn chặt với chính trị. Max Weber gọi đó là “Đạo đức Tin Lành”: coi lao động, tiết kiệm, hiệu quả là biểu hiện của đức tin. Chính sự khác biệt này khiến các nước Tin Lành như Anh, Hà Lan, Bắc Âu sớm công nghiệp hóa, còn Nam Âu và Đông Âu chậm gần hai thế kỷ.
Những Số Phận Tương Tự
Tây Ban Nha không đơn độc. Bồ Đào Nha, láng giềng cùng thời, cũng giàu nhờ thuộc địa từ Brazil đến châu Phi nhưng nghèo vì không công nghiệp hóa. Bị Tòa án Dị giáo và chế độ Salazar kìm hãm, Bồ Đào Nha dân chủ hóa muộn và đến nay vẫn dưới mức thu nhập Tây Âu, dù nhờ liên minh Anh và chính sách thuộc địa linh hoạt mà giữ được ổn định và độc lập.
Ý — trung tâm Phục Hưng — lại bị chia cắt hàng thế kỷ, thống nhất muộn và rơi vào phát xít. Chênh lệch Bắc–Nam và tham nhũng vẫn là gánh nặng. Hy Lạp — cái nôi phương Tây — bị Ottoman thống trị lâu dài, công nghiệp yếu, tôn giáo bảo thủ, khủng hoảng nợ cho thấy nền kinh tế thiếu bền vững.
Ở Đông Âu, Ba Lan, Romania, Bulgaria hay Serbia cùng chịu di sản phong kiến và độc tài. Nga thì khác, nhưng cũng bỏ lỡ con đường tư sản, chuyển thẳng từ nông nô sang toàn trị.
Tất cả chia sẻ ba đặc điểm: tôn giáo và truyền thống bảo thủ lấn át lý tính, vắng giai cấp tư sản năng động, và các cuộc cách mạng tư tưởng–khoa học–công nghiệp đều đến muộn hoặc bị dập tắt. Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Hy Lạp tạo thành “châu Âu ngoại vi Nam” — cùng từng huy hoàng, rồi cùng tụt hậu khi Bắc Âu và Tây Âu bước vào thời hiện đại.
Giàu Nhờ Cướp Bóc Hay Nghèo Vì Thiếu Cải Cách?
Câu chuyện Tây Ban Nha cho thấy sự thật phức tạp hơn nhiều. Nếu giàu có đến từ cướp bóc, thì Tây Ban Nha — quốc gia khai thác thuộc địa mạnh nhất — lẽ ra phải là nước giàu nhất châu Âu. Thực tế hoàn toàn ngược lại.
Tây Ban Nha từng giàu lên nhanh chóng nhờ vàng bạc và tài nguyên từ Tân Thế Giới. Nhưng đó là sự “thịnh vượng ăn liền”, không dựa trên sản xuất hay thể chế bền vững. Tài sản tập trung vào triều đình và quý tộc, không lan tỏa ra nền kinh tế. Trong khi đó, Anh và Hà Lan cũng có thuộc địa, nhưng họ biết chuyển lợi nhuận thành vốn, phát triển ngân hàng, công nghiệp và khoa học. Khi thuộc địa suy yếu, họ vẫn có nền kinh tế mạnh; Tây Ban Nha thì suy sụp.
Câu hỏi đặt ra: điều gì tạo nên sự giàu có thật sự? Lịch sử cho thấy thành công không nằm ở số lượng tài nguyên, mà ở khả năng chuyển hóa nó thành năng lực sản xuất, thể chế và văn hóa đổi mới. Tây Ban Nha là minh chứng giới hạn của mô hình “giàu nhờ chiếm đoạt”: từng thống trị thế giới, nhưng tụt lại vì không xây dựng nền kinh tế tự chủ.
Nghịch lý của Tây Ban Nha nằm ở chỗ: họ từng giàu nhất châu Âu thế kỷ XVI nhưng lại nghèo nhất vào thế kỷ XX; có nhiều vàng bạc nhất nhưng không có công nghiệp; thống trị thế giới nhưng không thống trị được chính mình. Ba bẫy khiến họ suy tàn: bẫy kinh tế (ảo tưởng không cần sản xuất), bẫy xã hội (quý tộc và giáo sĩ duy trì đặc quyền), và bẫy tư tưởng (tự mãn, sợ đổi mới). Khi Anh, Hà Lan, Pháp tiến hành cải cách, Tây Ban Nha lại cố giữ nguyên trật tự cũ.
Hệ quả của những bẫy đó vẫn còn. Dù Tây Ban Nha đã phục hồi sau 1978 và gia nhập EU, họ vẫn thua kém Đức khoảng 30% GDP bình quân đầu người, tỷ lệ thất nghiệp cao, thiếu tập đoàn công nghệ lớn, và phụ thuộc vào du lịch cùng bất động sản — một dạng “giàu có dễ dãi” của thế kỷ XXI.
FB Kim Trọng
Nguồn: Nghiên Cứu Lịch Sử