Tầm quan trọng chiến lược của quan hệ Việt-Nhật (Lê Hồng Hiệp)
Quan hệ hợp tác quốc phòng và an ninh giữa Việt Nam và Nhật Bản là một
phần của bức tranh chiến lược khu vực, và khi những mối quan hệ này mở
rộng và trở nên sâu sắc hơn, chúng sẽ gây ảnh hưởng đến cục diện địa
chính trị khu vực một cách mạnh mẽ.
Mở đầu
Chuyến thăm Việt Nam của Nhật Hoàng Akihito và Hoàng hậu Michiko từ ngày
28 tháng 2 đến ngày 5 tháng 3 năm 2017 là một sự kiện mang tính bước
ngoặt trong quan hệ song phương, vì đây là chuyến thăm đầu tiên của một
Nhật hoàng đến Việt Nam. Quan trọng hơn, chuyến thăm này diễn ra chỉ sáu
tuần sau khi thủ tướng Nhật Shinzo Abe đến thăm Hà Nội vào tháng
1/2017. Trong khi chuyến thăm của ông Abe tập trung vào việc xây dựng
quan hệ song phương về thương mại, chính trị và chiến lược, chuyến thăm
của Nhật hoàng Akihito giúp thúc đẩy “quyền lực mềm” của Nhật ở Việt Nam
và góp phần củng cố các mối liên kết xã hội và văn hóa giữa nhân dân
hai nước. Hai bên đánh giá cao kết quả tốt đẹp của các chuyến thăm, với
việc các quan chức Việt Nam gọi mối quan hệ song phương là “chưa bao giờ
tốt đẹp như hiện nay.”
Bài viết này đánh giá những tiến triển gần đây của quan hệ Việt-Nhật,
tập trung vào tầm quan trọng chiến lược của nó. Bài viết trước hết sẽ
cung cấp một góc nhìn tổng quan về mối quan hệ, sau đó phân tích sự chú
trọng ngày càng gia tăng của hai nước vào hợp tác chiến lược trong những
năm gần đây. Cuối cùng, bài viết sẽ phân tích những nguyên nhân cơ bản
của xu hướng này và tác động của chúng đối với khu vực.
Quan hệ bền vững dựa trên các nền tảng vững chắc
Giao lưu giữa Việt Nam và Nhật Bản bắt đầu từ thế kỷ thứ 8, khi Phật
Triết (người ở Nhật được gọi là Buttetsu), một tăng sĩ người Chăm xuất
thân từ nơi bây giờ là miền Trung Việt Nam du hành đến Nhật vào năm 736.
Phật Triết giúp truyền bá âm nhạc và các điệu vũ của người Chăm, được
gọi là Rinyugaku (Lâm Ấp nhạc) ở Nhật, thứ cuối cùng trở thành một phần
của nhã nhạc cung đình Nhật (gagaku). Thương mại song phương có một giai
đoạn thịnh vượng vào thế kỷ thứ 16 và 17, khi các thương gia Nhật gầy
dựng các phố Nhật ở Hội An nhằm tạo điều kiện cho trao đổi thương mại.
Ví dụ, vào thế kỷ thứ 17, Nhật là thị trường xuất khẩu quan trọng nhất
của Đàng Trong (giờ là miền Nam Việt Nam), và chỉ đến khi chế độ Mạc Phủ
Tokugawa hạn chế giao thương quốc tế trong thập niên 1630 thì Trung
Quốc mới bắt đầu thay thế Nhật trở thành bạn hàng quan trọng nhất của
Đàng Trong (Hai, 2008, tr. 3; Lieberman, 2003, tr. 415; Woodside, 1995,
tr. 162-163).
Đến đầu thế kỷ 20, trong khi Việt Nam bị Pháp đô hộ thì Nhật đã thành
công trong việc chuyển mình thành một cường quốc phi phương Tây quan
trọng nhờ cải cách Minh Trị Duy Tân. Nhật vì thế trở thành một nguồn cảm
hứng cho các nhà yêu nước Việt Nam, nhiều người đã sang Nhật để học
cách hiện đại hóa đất nước và giành lại độc lập.[1] Tiếc thay, trong Thế
chiến II, Nhật chiếm đóng Việt Nam một thời gian ngắn, và khoảng hai
triệu người Việt Nam đã chết đói vì Nhật tái tổ chức sản xuất nông
nghiệp ở Việt Nam nhằm hỗ trợ các nỗ lực chiến tranh của mình. Nhưng
giai đoạn đau thương này dường như không tạo ra gánh nặng cho quan hệ
song phương sau này, vốn được thiết lập chính thức vào năm 1973.[2]
Từ cuối thập niên 1970 đến năm 1992, quan hệ song phương bị hạn chế bởi
sự phản đối của Nhật đối với sự can thiệp quân sự của Việt Nam vào
Campuchia. Sau khi Hiệp định Hòa bình Paris năm 1991 được ký, quan hệ
song phương đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong thập niên qua. Vào
năm 2006, hai nước tuyên bố đang cùng “hướng tới đối tác Chiến lược vì
Hòa bình và Phồn vinh ở Châu Á”. Vào tháng 4 năm 2009, trong chuyến thăm
Nhật của Tổng bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam Nông Đức Mạnh, hai nước
chính thức thiết lập quan hệ “đối tác chiến lược” song phương, được bổ
sung bởi Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt-Nhật có hiệu lực 6 tháng sau đó.
Năm 2014, hai nước nâng cấp quan hệ lên mức “đối tác chiến lược sâu
rộng.”
Sự mở rộng quan hệ song phương không chỉ được thể hiện qua những tuyên
bố chung hay những tên gọi mà hai bên đặt cho mối quan hệ. Quan hệ song
phương đặc biệt phát triển mạnh ở ba phương diện kinh tế chính, bao gồm
việc Nhật cung cấp ODA cho Việt Nam, đầu tư, và thương mại.
Cụ thể, đến tháng 9 năm 2016, Nhật đã cung cấp khoảng 2,8 ngàn tỷ yên
ODA cho Việt Nam (VnExpress, 2016a).[3] Nguồn vốn này đã đóng vai trò
quan trọng trong việc giúp cải thiện cơ sở hạ tầng, nhân lực ở Việt Nam,
cũng như việc thực thi các cải cách kinh tế – xã hội. Ngược lại, các dự
án lớn ở Việt Nam được cấp vốn bởi ODA Nhật giúp tăng xuất khẩu của
Nhật qua Việt Nam, và mang lại các cơ hội kinh doanh cho các nhà thầu
Nhật Bản. Đến cuối năm 2016, các doanh nghiệp Nhật đã đầu tư vào 3.320
dự án ở Việt Nam với tổng vốn đăng ký ở mức 42,5 tỷ đô la Mỹ, chiếm 14,6
phần trăm tổng vốn FDI đăng ký ở Việt Nam (Foreign Investment Agency,
2017). Qua đó, Nhật trở thành nhà đầu tư lớn thứ hai ở Việt Nam sau Hàn
Quốc. Về thương mại, trong năm 2016, kim ngạch xuất và nhập khẩu của
Việt Nam với Nhật ở mức lần lượt là 14,68 tỷ đôla Mỹ và 15,04 tỷ đôla Mỹ
(General Department of Customs, 2017). Theo đó, Nhật hiện là đối tác
thương mại lớn thứ tư của Việt Nam, sau Trung Quốc, Mỹ, và Hàn Quốc. Đầu
tư và thương mại song phương sẽ tiếp tục được mở rộng nếu Hiệp định Đối
tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) vượt qua những chướng ngại hiện tại để
có hiệu lực trong tương lai.
Việc quan hệ kinh tế trở thành một nền tảng quan trọng của quan hệ song
phương phản ánh một cách tự nhiên những lợi ích lâu dài của hai nước.
Trong khi Việt Nam xem thị trường, nguồn vốn và công nghệ Nhật là những
tài nguyên quan trọng cho phát triển quốc gia từ sau khi tiến hành Đổi
Mới, Nhật cũng xem Việt Nam là một cơ hội lớn, do Việt Nam có dân số lớn
và trẻ, chủ nghĩa tiêu dùng ngày càng tăng, nền kinh tế năng động với
tộc độ tăng trưởng nhanh. Vì thế, hợp tác kinh tế đã từ lâu chiếm ưu thế
trong chương trình nghị sự song phương.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, hợp tác chiến lược ngày càng trở
thành một trụ cột quan trọng khác của quan hệ song phương. Mặc dù quy mô
của mối quan hệ này còn nhỏ do một số hạn chế của cả hai bên, nhưng xu
hướng chung trong hợp tác chiến lược Việt-Nhật cho thấy sự đi lên, phản
ánh những lợi ích ngày càng tương đồng giữa hai nước trong việc ứng phó
với những chuyển dịch đáng lo ngại của bối cảnh địa chiến lược khu vực.
Tầm quan trọng mới của hợp tác chiến lược
Trước khi Việt Nam và Nhật thiết lập quan hệ đối tác chiến lược vào năm
2009, hợp tác quốc phòng giữa hai nước chỉ giới hạn trong các trao đổi
phái đoàn quân sự và các chuyến thăm của tàu hải quân Nhật đến cảng Việt
Nam. Kể từ năm 2009, những liên kết về quốc phòng và an ninh đã nhanh
chóng được củng cố và đa dạng hóa.
Năm 2011, hai nước thông qua một bản kế hoạch hành động nhằm thực thi
quan hệ đối tác chiến lược, với việc mở văn phòng tùy viên quân sự ở hai
nước, và thiết lập một chương trình đối thoại chính sách quốc phòng
chính thức. Hai bên cũng ký một bản ghi nhớ quy định một loạt các hoạt
động hợp tác quốc phòng khác nhau, bao gồm trao đổi đoàn ở cấp bộ
trưởng, tham mưu trưởng và tư lệnh quân chủng, viếng thăm cảng mỗi năm,
đối thoại chính sách quốc phòng hàng năm ở cấp thứ trưởng quốc phòng,
hợp tác trong lĩnh vực không quân và phòng không, đào tạo nhân sự, chống
khủng bố, cứu hộ hàng hải, huấn luyện công nghệ thông tin, y tế quân
sự, và gìn giữ hòa bình. Bản ghi nhớ cũng đặt nền móng pháp lý cho cộng
tác giữa lực lượng cảnh sát biển hai nước, đặc biệt trong các phương
diện như tìm kiếm cứu nạn, cứu trợ thiên tai, và hỗ trợ nhân đạo
(Thayer, 2014).
Sau khi ông Shinzo Abe trở lại làm thủ tướng vào tháng 12/2012, hợp tác
chiến lược giữa hai nước được đẩy mạnh hơn nữa. Vào tháng 1 năm 2013,
ông Abe chọn Việt Nam là quốc gia nước ngoài đầu tiên ông đi công du,
trong chuyến đi ông đã ủng hộ quan điểm của Việt Nam về giải quyết các
tranh chấp ở Biển Đông bằng việc nhấn mạnh tầm quan trọng của luật pháp
quốc tế. Vào tháng 5 năm 2013, Bộ Quốc phòng Nhật chủ trì một hội thảo
về y tế trên tàu ngầm tại Việt Nam, và đào tạo về y tế tàu ngầm cho các
thủy thủ Hải quân Việt Nam tại một cơ sở của Nhật bốn tháng sau đó. Sự
hợp tác này có thể diễn ra theo yêu cầu của phía Việt Nam, do Việt Nam
có kế hoạch đưa vào hoạt động tàu ngầm lớp Kilo đầu tiên vào đầu năm
2014.
Vào tháng 9 năm 2013, Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Itsunori Onodera đến
thăm Việt Nam. Trong chuyến thăm này ông đến thăm Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải
quân tại Cam Ranh và quan sát cách tổ chức phòng ngự của Việt Nam tại
quần đảo Trường Sa (Shoji, 2016, tr. 51). Sự kiện này minh chứng cho mức
độ tin tưởng cao giữa hai bên, và phản ánh mong muốn của Việt Nam trong
việc tăng cường hợp tác hàng hải với Nhật cũng như sự quan tâm của Nhật
đối với tranh chấp Biển Đông. Trong chuyến thăm này, ông Onodera cũng
gặp người đồng cấp Việt Nam, Đại tướng Phùng Quang Thanh, trong đó hai
bên đồng ý mở rộng hợp tác trong lĩnh vực đào tạo nhân lực, phá gỡ bom
mìn, hiện đại hóa các cơ quan chấp pháp trên biển, và công nghệ quân sự
(Thayer, 2014).
Thật vậy, sự trợ giúp của Nhật nhằm hiện đại hóa và xây dựng năng lực
của các cơ quan chấp pháp trên biển đã trở thành một ưu tiên quan trọng
trong hợp tác quốc phòng song phương. Cụ thể, vào đầu tháng 8 năm 2014,
Nhật tuyên bố sẽ cấp cho Việt Nam sáu tàu tuần tra để hỗ trợ các hoạt
động phòng vệ biển của Việt Nam ở Biển Đông. Tuyên bố này được đưa ra
chỉ vài ngày sau một cuộc khủng hoảng trên biển nghiên trọng giữa Việt
Nam và Trung Quốc do Trung Quốc hạ đặt một giàn khoan trong vùng đặc
quyền kinh tế của Việt Nam trong hơn hai tháng. Trong chuyến thăm Việt
Nam vào tháng 1 năm 2017, Thủ tướng Abe tuyên bố Nhật sẽ cung cấp cho
Việt Nam thêm 6 tàu tuần tra nữa với tổng giá trị 338 triệu đôla Mỹ. Sự
hỗ trợ của Nhật là một sự trợ giúp quý giá cho nỗ lực của Hà Nội nhằm
cải thiện khả năng của các cơ quan chấp pháp trên biển, đặt biệt là Cảnh
sát Biển và lực lượng Kiểm ngư vừa mới được thành lập. Khi Trung Quốc
tập trung sử dụng các tàu vỏ trắng để kiểm soát các vùng biển ở Biển
Đông, khả năng được cải thiện của các cơ quan chấp pháp trên biển sẽ cho
phép Việt Nam phản ứng một cách hiệu quả hơn.
Nhật cũng được cho là đang lên kế hoạch bán hai vệ tinh quan sát mặt đất
dựa trên công nghệ ra-đa cho Việt Nam. Đơn hàng này, dự tính sẽ được
bàn giao vào năm 2018 và được hỗ trợ tài chính bởi vốn ODA của Nhật, sẽ
nâng cao khả năng thu thập tình báo hàng hải của Việt Nam trên Biển Đông
(Mainichi, 2016). Cùng lúc đó, Hà Nội cũng được cho là đang cân nhắc
mua máy bay giám sát chống ngầm P-3C cũ từ Tokyo (VnExpress, 2016b). Nếu
những máy bay này được mua, nhiêu khả năng chúng sẽ được triển khai cho
các nhiệm vụ giám sát Biển Đông.
Việt Nam và Nhật Bản cũng phối hợp quan điểm tại các diễn đàn đa phương
và tổ chức quốc tế. Trong khi Nhật ủng hộ hoạt động ngoại giao tích cực
và vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong các vấn đề khu vực, Việt
Nam cũng ủng hộ Nhật đóng vai trò như một thành viên quan trọng của cộng
đồng quốc tế. Ví dụ, Việt Nam ủng hộ sự can dự mạnh mẽ của Nhật với
ASEAN và tiểu vùng sông Mekong, cũng như ủng hộ nỗ lực trở thành thành
viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc của nước này.
Quan hệ hợp tác quốc phòng và an ninh giữa Việt Nam và Nhật Bản là một
phần của bức tranh chiến lược khu vực, và khi những mối quan hệ này mở
rộng và trở nên sâu sắc hơn, chúng sẽ gây ảnh hưởng đến cục diện địa
chính trị khu vực một cách mạnh mẽ.
Tầm quan trọng khu vực của hợp tác chiến lược Việt-Nhật
Hợp tác quốc phòng song phương về hàng hải xuất phát tự nhiên từ những
lợi ích an ninh chung của hai nước. Sức mạnh hàng hải ngày càng vượt
trội và những bước đi thô bạo của Trung Quốc trong các tranh chấp biển
đảo với cả hai nước, như việc Trung Quốc thiết lập vùng nhận dạng phòng
không ở Biển Hoa Đông và xây dựng bảy hòn đảo nhân tạo ở Quần đảo Trường
Sa, đã đe dọa thay đổi hiện trạng khu vực, điều mà cả hai nước đều phản
đối.[4] Hợp tác chiến lược để đối phó với Trung Quốc do đó đã trở thành
một điều cần thiết với cả hai bên. Sự cấp bách này được phản ánh rõ nét
qua những phát ngôn của ông Abe trong chuyến thăm Hà Nội vào tháng 1
năm 2017. Dùng hình ảnh dòng nước sông Hồng ở miền bắc Việt Nam chảy vào
Biển Đông và Biển Hoa Đông kết nối với vịnh Tokyo, ông Abe nói rằng
“Không gì có thể ngăn cản tự do đi lại dọc tuyến đường này. Nhật Bản và
Việt Nam là hai láng giềng được kết nối bởi đại dương tự do” (Vietnam
Breaking News, 2017).
Việt Nam mong muốn củng cố hợp tác quốc phòng với Nhật nhằm nâng cao khả
năng quốc phòng và cân bằng lại sự bành trướng của Trung Quốc ở Biển
Đông. Điều này một phần giải thích lý do tại sao sự tăng cường quan hệ
quốc phòng song phương lại bắt đầu vào năm 2011 khi mà sự xác quyết
trong tranh chấp hàng hải của Trung Quốc trở nên rõ nét. Mục đích này
cũng được phản ánh qua việc Việt Nam yêu cầu Nhật cung cấp tàu tuần tra
cũng như các hỗ trợ khác nhằm tăng cường năng lực hàng hải.[5]
Từ quan điểm của Hà Nội, Nhật có thể được coi là đối tác chiến lược quan
trọng nhất của Việt Nam trong tương lai trước mắt. Quan hệ song phương
hầu như không có vấn đề, với nền tảng kinh tế vững chắc, sự tin tưởng
lẫn nhau ở mức cao, và những lợi ích chiến lược có sự tương đồng lớn,
đặc biệt là về Trung Quốc. Nhật quan trọng đối với Việt Nam hơn bất kỳ
cường quốc nào khác bởi Nhật không chỉ có năng lực kinh tế và quân sự,
mà Nhật còn chấp nhận giúp tăng cường sức mạnh của Việt Nam và các quốc
gia Đông Nam Á khác nhằm duy trì cán cân quyền lực khu vực. Quan trọng
hơn, Nhật là một cường quốc thường trực ở Đông Á, và có một mối quan hệ
đầy trắc trở với Trung Quốc từ lâu. Điều này biến Nhật thành một đối tác
an ninh tự nhiên cho Việt Nam, và khiến các cam kết an ninh của Nhật
trở nên khả tín hơn. Các mong muốn của Việt Nam cũng phù hợp với ý định
của Nhật và chính sách an ninh – quốc phòng của chính phủ Abe vốn mong
muốn “bình thường hóa” vị thế quốc phòng của Nhật và làm giảm rủi ro từ
sự phụ thuộc an ninh vào Mỹ. Động lực này sẽ tiếp tục trở nên mạnh mẽ
hơn trong những năm tới do những bất định trong chính sách của Mỹ đối
với khu vực.
Rủi ro từ việc chính phủ Trump sẽ giảm bớt can dự quân sự vào châu Á đe
dọa phá vỡ nền tảng của trật tự khu vực hậu Thế chiến II và gây bất ổn
cho an ninh khu vực. Hợp tác chiến lược giữa các quốc gia trong khu vực
vì thế trở thành một phương án phòng hộ cần thiết nhằm chống lại rủi ro
này. Sự hợp tác đó, theo phương thức song phương hay đa phương quy mô
nhỏ, có thể góp phần vào sự hình thành một “mạng lưới an ninh có nguyên
tắc”, từng được đề xuất bởi chính quyền Obama. Mối liên kết an ninh mạnh
mẽ giữa Việt Nam và Nhật, và với các quốc gia đồng quan điểm trong khu
vực như Úc, Philippines, Singapore và Ấn Độ, có thể giúp đẩy nhanh sự
hình thành của một hệ thống như thế. Như Slaughter và Rapp-Hooper (2017)
lập luận, “Những hệ thống mạng lưới rất bền bỉ, bởi vì không có một
phần nào đóng vai trò then chốt cho sự sống còn của cấu trúc – thậm chí
nếu một mối nối bị gãy, cấu trúc vẫn có thể tồn tại”, Việt Nam và Nhật
Bản có thể tạo thành những mối nối đầu tiên của một mạng lưới như thế
nếu những liên kết quốc phòng song phương tiếp tục được tăng cường và
thể chế hóa.
Kết luận
Hợp tác chiến lược giữa Việt Nam và Nhật Bản đã được tăng cường trong
những năm gần đây khi hai nước góp sức nhằm ứng phó lại các thách thức
an ninh chung, đặc biệt trên phương diện hàng hải. Dù có nhiều hứa hẹn,
quan hệ hợp tác này vẫn đối mặt với một số hạn chế. Trong khi Việt Nam
mong muốn duy trì chính sách không liên kết và giữ một vị trí cân bằng
thận trọng giữa Trung Quốc và các cường quốc khác, thì Nhật cũng đối mặt
với những hạn chế về hiến pháp khiến nước này gặp khó khăn trong việc
tham gia toàn lực vào các liên kết quân sự có ý nghĩa với nước ngoài,
bao gồm Việt Nam.
Tuy nhiên, trong ngắn hạn, quan hệ chiến lược song phương vẫn có viễn
cảnh thuận lợi. Về phía Việt Nam, những nước đi thô bạo của Trung Quốc ở
Biển Đông, đặc biệt là cuộc khủng hoảng giàn khoan năm 2014 và việc
Trung Quốc xây đảo nhân tạo ở Trường Sa, đã làm cho các lãnh đạo Việt
Nam trở nên táo bạo hơn và làm thay đổi tư duy an ninh của họ theo hướng
ủng hộ tăng cường quan hệ quân sự với Nhật và các cường quốc khác.
Cùng lúc đó, chính phủ Abe cũng đang nỗ lực sửa đổi hiến pháp Nhật để
cho phép quân đội Nhật linh hoạt hơn trong việc đối phó với các thách
thức an ninh cấp bách. Quyết định của Đảng Dân chủ Tự Do (LDP) cho phép
ông Abe được tranh cử chức chủ tịch đảng lần thứ ba đã dọn đường cho ông
giữ chức thủ tướng đến năm 2021, tạo điều kiện cho việc hiện thực hóa
tầm nhìn chiến lược của ông. Nếu LDP và ông Abe vẫn nắm quyền, hướng đi
hợp tác chiến lược hiện tại giữa Nhật và Việt Nam sẽ tiếp tục. Vấn đề là
hai nước nên có các bước đi tiếp theo như thế nào. Ngoài việc triển
khai những thỏa thuận hợp tác quốc phòng thực chất hơn, việc gắn mối
quan hệ song phương vào mạng lưới những khuôn khổ đa phương quy mô nhỏ,
như khuôn khổ hiện hữu giữa Nhật, Mỹ và Úc, hay giữa Nhật, Ấn Độ và Úc,
có thể là một sự lựa chọn mà hai nước nên xem xét.
Biên dịch: Ngô Việt Nguyên
* Lê Hồng Hiệp là nghiên cứu viên chính tại Viện Nghiên cứu Đông Nam Á (ISEAS – Yusof Ishak Institute), Singapore.
(Nghiên Cứu Quốc Tế)